Có 2 kết quả:
速度計 sù dù jì ㄙㄨˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧˋ • 速度计 sù dù jì ㄙㄨˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
speedometer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
speedometer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0